reo mừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛw˧˧ mɨ̤ŋ˨˩ʐɛw˧˥ mɨŋ˧˧ɹɛw˧˧ mɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛw˧˥ mɨŋ˧˧ɹɛw˧˥˧ mɨŋ˧˧

Động từ[sửa]

reo mừng

  1. Reo lên, tỏ sự vui mừng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]