reverdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.vɛʁ.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

reverdir ngoại động từ /ʁə.vɛʁ.diʁ/

  1. Làm xanh tươi lại, trả lại màu xanh.
  2. Ngâm nước (da để thuộc).

Nội động từ[sửa]

reverdir nội động từ /ʁə.vɛʁ.diʁ/

  1. Xanh tươi lại.
    Les arbres reverdissent — cây cối xanh tươi lại
  2. (Văn học) Được thức tỉnh lại, được gợi lại, được khơi lại.
    Faire reverdir les anciennes douleurs — khơi lại những nỗi đau lòng cũ
  3. (Văn học) Trẻ lại, tươi lại.
    Vieillard qui reverdit — ông già trẻ lại

Tham khảo[sửa]