riotous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪ.ə.təs/

Tính từ[sửa]

riotous (so sánh hơn more riotous, so sánh nhất most riotous)

  1. Ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người).
  2. Hỗn loạn, náo loạn.
  3. Bừa bãi, phóng đãng.
    to lead a riotous life — sống một cuộc đời phóng đãng

Tham khảo[sửa]