roulante
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.lɑ̃t/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roulante /ʁu.lɑ̃t/ |
roulante /ʁu.lɑ̃t/ |
Giống cái | roulante /ʁu.lɑ̃t/ |
roulante /ʁu.lɑ̃t/ |
roulante gc /ʁu.lɑ̃t/
- Xem roulant
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
roulante /ʁu.lɑ̃t/ |
roulantes /ʁu.lɑ̃t/ |
roulante gc /ʁu.lɑ̃t/
Tham khảo[sửa]
- "roulante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)