sài lang đương đạo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːj˨˩ laːŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | ʂaːj˨˩ laːŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːw˨˨ | ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | ʂaːj˧˧ laːŋ˧˥˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 豺狼當道.
Thành ngữ
[sửa]sài lang đương đạo
- (Nghĩa đen) Sài lang đang chặn đường.
- (Nghĩa bóng) Kẻ ác nắm chính quyền quốc gia.