sát thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ tʰən˧˧ʂa̰ːk˩˧ tʰəŋ˧˥ʂaːk˧˥ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ tʰən˧˥ʂa̰ːt˩˧ tʰən˧˥˧

Động từ[sửa]

sát thân

  1. Hy sinh tính mạng của mình.
    Sát thân thành nhân. — Hy sinh tính mạng cho chính nghĩa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]