sähkökenttä
Tiếng Phần Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ˈsæhkøˌkentːæ/, [ˈs̠æhk̟ø̞ˌk̟e̞n̪t̪ːæ]
- Vần: -entːæ
- Tách âm tiết(ghi chú): säh‧kö‧kent‧tä
Danh từ[sửa]
sähkökenttä
Biến cách[sửa]
Biến tố của sähkökenttä (Kotus loại 10*C/koira, cấp tt-t) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | sähkökenttä | sähkökentät | ||
gen. | sähkökentän | sähkökenttien | ||
par. | sähkökenttää | sähkökenttiä | ||
ill. | sähkökenttään | sähkökenttiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | sähkökenttä | sähkökentät | ||
acc. | nom. | sähkökenttä | sähkökentät | |
gen. | sähkökentän | |||
gen. | sähkökentän | sähkökenttien sähkökenttäinhiếm | ||
par. | sähkökenttää | sähkökenttiä | ||
ine. | sähkökentässä | sähkökentissä | ||
ela. | sähkökentästä | sähkökentistä | ||
ill. | sähkökenttään | sähkökenttiin | ||
ade. | sähkökentällä | sähkökentillä | ||
abl. | sähkökentältä | sähkökentiltä | ||
all. | sähkökentälle | sähkökentille | ||
ess. | sähkökenttänä | sähkökenttinä | ||
tra. | sähkökentäksi | sähkökentiksi | ||
abe. | sähkökentättä | sähkökentittä | ||
ins. | — | sähkökentin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm[sửa]
- “sähkökenttä”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/entːæ
- Vần tiếng Phần Lan/entːæ/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Điện/Tiếng Phần Lan
- Vật lí học/Tiếng Phần Lan
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại koira