sûr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sûr
/syʁ/
sûrs
/syʁ/
Giống cái sûre
/syʁ/
sûres
/syʁ/

sûr

  1. Chắc, chắc chắn.
    Il est sûr de réussir — nó chắc thành công, nó chắc đỗ
    Rien n'est plus sûr — không gì chắc chắn hơn
  2. Tin chắc.
    Je suis sûr que vous vous trompez — tôi tin chắc là anh lầm
    il est sûr de ses forces — nó tin chắc vào sức của nó
  3. Vững, vững vàng.
    Main sûre — bàn tay vững
    Connaissances sûres — tri thức vững vàng
  4. Đáng tin cậy.
    Ami sûr — người bạn đáng tin cậy
  5. Yên ổn, an ninh.
    Refuge sûr — chỗ ẩn náy yên ổn
    Ce quartier n'est pas très sûr, la nuit — ban đêm phường này không được an ninh lắm
  6. Đúng đắn.
    Avoir le coup d’oeil sûr — có con mắt nhận xét đúng đắn
  7. Công hiệu.
    Remède sûr — vị thuốc công hiệu
    à coup sûr — xem coup
    bien sûr — (thân mật) tất nhiên là thế
    être sûr de soi — tin chắc ở mình, tin chắc ở công việc mình làm
    le plus sûr — điều chắc chắn nhất, điều tốt nhất
    lieu sûr — xem lieu
    pour sûr — (thông tục) chắc hẳn

Phó từ[sửa]

sûr

  1. (Thân mật) Chắc, chắc chắn.
    Tu crois qu’il viendra? - Pas sûr — Anh cho là nó sẽ đến à? không chắc

Tham khảo[sửa]