sơ bộ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ ɓo̰ʔ˨˩ | ʂəː˧˥ ɓo̰˨˨ | ʂəː˧˧ ɓo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˥ ɓo˨˨ | ʂəː˧˥ ɓo̰˨˨ | ʂəː˧˥˧ ɓo̰˨˨ |
Tính từ[sửa]
sơ bộ
- Bước đầu, chưa kĩ, sau đó còn phải tiếp tục.
- Tính toán sơ bộ.
- Trao đổi sơ bộ tình hình.
- Sơ bộ rút ra mấy kinh nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "sơ bộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)