sưu tầm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siw˧˧ tə̤m˨˩ | ʂɨw˧˥ təm˧˧ | ʂɨw˧˧ təm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨw˧˥ təm˧˧ | ʂɨw˧˥˧ təm˧˧ |
Động từ[sửa]
sưu tầm
- Tìm kiếm và thu thập hàng loạt các đồ thuộc một loại nhất định nào đó.
- Sưu tầm tài liệu lịch sử.
- Ba tôi thích sưu tầm tem.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: collect
Tham khảo[sửa]
{{R:FVDP}