sản hậu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːn˧˩˧ hə̰ʔw˨˩ | ʂaːŋ˧˩˨ hə̰w˨˨ | ʂaːŋ˨˩˦ həw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˩ həw˨˨ | ʂaːn˧˩ hə̰w˨˨ | ʂa̰ːʔn˧˩ hə̰w˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
- Hậu: sau
Tính từ[sửa]
sản hậu
- Sau khi đẻ.
- Bệnh sản hậu.
Tham khảo[sửa]
- "sản hậu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)