saillie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ji/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saillie /sa.ji/ |
saillies /sa.ji/ |
saillie gc /sa.ji/
- Chỗ nhô ra, phần nhô ra.
- Les saillies des maisons sur la voie publique — những chỗ nhà nhô ra đường cái
- (Hội họa) Chỗ nổi (trên bức tranh).
- Tableau qui n'a pas de saillie — bức tranh không nổi
- (Văn học) Điểm dí dỏm.
- Livre plein de saillies — sách có nhiều điểm dí dỏm
- Sự nhảy cái (gia súc).
Tham khảo[sửa]
- "saillie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)