Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sallow /ˈsæ.ˌloʊ/
- Cây liễu bụi.
- Gỗ liễu bụi.
- Cành liễu bụi.
- Màu tái, màu tái xám.
Tính từ[sửa]
sallow /ˈsæ.ˌloʊ/
- Vàng bủng (màu da).
Ngoại động từ[sửa]
sallow ngoại động từ /ˈsæ.ˌloʊ/
- Làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám.
Nội động từ[sửa]
sallow nội động từ /ˈsæ.ˌloʊ/
- Tái, tái xám.
Tham khảo[sửa]