school-leaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskuːl.ˌli.vɜː/

Danh từ[sửa]

school-leaver /ˈskuːl.ˌli.vɜː/

  1. Người vừa mới rời ghế nhà trường.

Tham khảo[sửa]