seminary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.mə.ˌnɛr.i/

Danh từ[sửa]

seminary /ˈsɛ.mə.ˌnɛr.i/

  1. Chủng viện, nơi đào tạo tu sỹ công giáo trở thành linh mục.
  2. Trường dòng, trường đạo.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trường nữ tư thục.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ổ.
    the seminary of crime — lò gây tội ác, ổ tội ác

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)