semonce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.mɔ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
semonce
/sə.mɔ̃s/
semonces
/sə.mɔ̃s/

semonce gc /sə.mɔ̃s/

  1. Lời cảnh cáo, lời khiển trách.
  2. (Hàng hải) Lệnh kéo cờ hiệu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lệnh đòi.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giấy mời.

Tham khảo[sửa]