sergent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

sergent

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.ʒɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sergent
/sɛʁ.ʒɑ̃/
sergents
/sɛʁ.ʒɑ̃/

sergent /sɛʁ.ʒɑ̃/

  1. (Quân sự) Trung sĩ; đội.
  2. (Kỹ thuật) Như serre-joint.
  3. (Sử học) Chấp hành viên (của tòa án).
    sergent de ville — (từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) cảnh sát

Tham khảo[sửa]