siêu sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ sïŋ˧˧ʂiəw˧˥ ʂïn˧˥ʂiəw˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ ʂïŋ˧˥ʂiəw˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

siêu sinh

  1. Vượt qua khỏi vòng lặp sinh tử, luân hồi.
    Siêu sinh tĩnh độ.