simplicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪm.ˈplɪ.sə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

simplicity /sɪm.ˈplɪ.sə.ti/

  1. Tính đơn giản.
  2. Tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên.
  3. Tính dễ hiểu, tính dễ làm.
  4. Tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn.

Tham khảo[sửa]