sinh linh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ lïŋ˧˧ʂïn˧˥ lïn˧˥ʂɨn˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ lïŋ˧˥ʂïŋ˧˥˧ lïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

sinh linh

  1. Nhân dân (cũ).
  2. Sinh mệnh thiêng liêng của con người.

Tham khảo[sửa]