slektskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slektskap | slektskapen, slektskapet |
Số nhiều | — | — |
slektskap gđt
- Quan hệ họ hàng, bà con.
- å stå i slektskap til noen
- Sự quan hệ, liên quan.
- slektskap mellom ulike fenomener
Tham khảo[sửa]
- "slektskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)