snap-shot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

snap-shot

  1. Phát súng bắn không cần ngắm.
  2. Ảnh chụp nhanh.

Ngoại động từ[sửa]

snap-shot ngoại động từ

  1. Chụp ảnh nhanh.

Tham khảo[sửa]