sonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sonné
/sɔ.ne/
sonnés
/sɔ.ne/
Giống cái sonnée
/sɔ.ne/
sonnées
/sɔ.ne/

sonné /sɔ.ne/

  1. đánh chuông, đã điểm.
    Midi sonné — mười hai giờ trưa đã điểm
  2. (Nghĩa bóng) Tròn, đúng.
    Avoir quarante ans sonné — tròn bốn mươi tuổi
  3. (Thông tục) Điên điên, gàn dở.
    Il est complètement sonné — nó hoàn toàn gàn dở
  4. (Thân mật) Bị đánh loạng choạng.
    c’est midi sonné — (thân mật) trễ mất rồi+ (thân mật) hết cách, hết phương

Tham khảo[sửa]