spectacularly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /spɛk.ˈtæ.kjə.lɜː.li/

Phó từ[sửa]

spectacularly /spɛk.ˈtæ.kjə.lɜː.li/

  1. Đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng.
  2. Thu hút sự chú ý.

Tham khảo[sửa]