spendthrift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɛnd.ˌθrɪft/

Danh từ[sửa]

spendthrift /ˈspɛnd.ˌθrɪft/

  1. Người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán.
  2. (Định ngữ) Hoang phí, vung tay quá trán.

Tham khảo[sửa]