streife
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å streife |
Hiện tại chỉ ngôi | streifer |
Quá khứ | streifa, streifet |
Động tính từ quá khứ | streifa, streifet |
Động tính từ hiện tại | — |
streife
- Đi lang thang, vơ vẩn, đi khắp nơi.
- å streife omkring i skog og mark
- Lướt qua, phớt qua, sướt qua.
- Hun streifet ham med blikket.
- Skuddet streifet ham i skulderen.
- Den tanken har aldri streifet meg. — Tôi không bao giờ có ý nghĩ đó.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "streife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)