studiedness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstə.did.nəs/
Danh từ[sửa]
studiedness /ˈstə.did.nəs/
- Sự cố tình; chủ tâm.
- Sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo.
Tham khảo[sửa]
- "studiedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)