styrer
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | styrer | styreren |
Số nhiều | styrere | styrerne |
styrer gđ
- Người điều hành, điều khiển.
- Eleven klaget til styreren over en av lærerne.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ordstyrer: Người điều khiển buổi họp.
- (1) skolestyrer: Hiệu trưởng.
Tham khảo[sửa]
- "styrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)