suggester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tɜː/

Danh từ[sửa]

suggester /səɡ.ˈdʒɛs.tɜː/

  1. Người gợi ý; đề nghị; đề xuất.

Tham khảo[sửa]