suraigu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʁe.ɡy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suraigu /sy.ʁe.ɡy/ |
suraigus /sy.ʁe.ɡy/ |
Giống cái | suraiguë /sy.ʁe.ɡy/ |
suraiguës /sy.ʁe.ɡy/ |
suraigu /sy.ʁe.ɡy/
- Rất chói tai.
- Cri suraigu — tiếng kêu rất chói tai
- Rất buốt, rất nhói, kịch liệt.
- Douleur suraiguë — đau rất nhói
- (Y học) Tối cấp.
Tham khảo[sửa]
- "suraigu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)