suretyship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃʊr.ə.ti.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

suretyship /ˈʃʊr.ə.ti.ˌʃɪp/

  1. Cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm.

Tham khảo[sửa]