tái lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˥ laːj˧˧ta̰ːj˩˧ laːj˧˥taːj˧˥ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˩˩ laːj˧˥ta̰ːj˩˧ laːj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tái lai

  1. Trở lại lần nữa.
    Xuân bất tái lai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]