tân phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ fṵʔk˨˩təŋ˧˥ fṵk˨˨təŋ˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ fuk˨˨tən˧˥ fṵk˨˨tən˧˥˧ fṵk˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tân phục

  1. Quần áo mới.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]