tôn hiệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˧ hiə̰ʔw˨˩toŋ˧˥ hiə̰w˨˨toŋ˧˧ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˥ hiəw˨˨ton˧˥ hiə̰w˨˨ton˧˥˧ hiə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

tôn hiệu

  1. Danh xưng của vua được triều đình sử dụng trong những ngày đặc biệt như ngày lên ngôi hoàng đế, ngày thượng thọ ngũ tuần, lục tuần, ngày thắng trận trở về.