tật bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔt˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩tə̰k˨˨ ɓḛn˨˨tək˨˩˨ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˨˨ ɓeŋ˨˨tə̰t˨˨ ɓḛŋ˨˨

Danh từ[sửa]

tật bệnh

  1. Bệnh nói chung.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]