tốt trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tot˧˥ ʨə̤ːj˨˩to̰k˩˧ tʂəːj˧˧tok˧˥ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tot˩˩ tʂəːj˧˧to̰t˩˧ tʂəːj˧˧

Định nghĩa[sửa]

tốt trời

  1. Nói trời tạnh ráo, sáng sủa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]