Bước tới nội dung

tam tư hậu hành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧˧˧ hə̰ʔw˨˩ ha̤jŋ˨˩taːm˧˥˧˥ hə̰w˨˨ han˧˧taːm˧˧˧˧ həw˨˩˨ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥˧˥ həw˨˨ hajŋ˧˧taːm˧˥˧˥ hə̰w˨˨ hajŋ˧˧taːm˧˥˧˧˥˧ hə̰w˨˨ hajŋ˧˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 三思後行.

Thành ngữ

[sửa]

tam tư hậu hành

  1. Nghĩa đen là "suy nghĩ ba lần rồi mới làm", nghĩa bóng muốn nói "cần nghĩ đi xét lại nhiều lần rồi mới làm".

Dịch

[sửa]