tantine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.tin/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tantine
/tɑ̃.tin/
tantines
/tɑ̃.tin/

tantine gc /tɑ̃.tin/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) , , thím, mợ, bác gái (tiếng để xưng hô).
    Boujour, tantine — chào cô, (dì, thím, mợ, bác) ạ

Tham khảo[sửa]