taxateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

taxateur

  1. Người quy định giá.
  2. Người quy định lệ phí.
    Taxateur des dépens — người quy định án phí
  3. Người đánh thuế.

Tham khảo[sửa]