testimony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛs.tə.ˌmoʊ.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

testimony /ˈtɛs.tə.ˌmoʊ.ni/

  1. Sự chứng nhận, sự nhận thực; lời chứng, lời khai.
    to bear testimony to — nhận thực cho, chứng nhận cho
    in testimony of — để làm chứng cho
  2. Bằng chứng, chứng cớ.
    false testimony — bằng chứng giả mạo

Tham khảo[sửa]