texte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
texte
/tɛkst/
textes
/tɛkst/

texte /tɛkst/

  1. Chính văn, nguyên van.
    Le texte et la traduction — chính văn và bản dịch
  2. Bản văn.
    STexte d’une loi — bản văn một đạo luật
  3. Bài, bài khóa.
    Résumer le texte de lecture — tóm tắt bài đọc
  4. Đầu bài.
    Cahier de textes — vở đầu bài

Tham khảo[sửa]