thành hôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ hon˧˧tʰan˧˧ hoŋ˧˥tʰan˨˩ hoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ hon˧˥tʰajŋ˧˧ hon˧˥˧

Động từ[sửa]

thành hôn

  1. Chính thức thành vợ chồng.
    Tổ chức lễ thành hôn.

Tham khảo[sửa]