thưởng hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ hwaː˧˧tʰɨəŋ˧˩˨ hwaː˧˥tʰɨəŋ˨˩˦ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˩ hwa˧˥tʰɨə̰ʔŋ˧˩ hwa˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thưởng hoa

  1. Xem hoa

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]