thượng sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ sajk˧˥tʰɨə̰ŋ˨˨ ʂa̰t˩˧tʰɨəŋ˨˩˨ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ ʂajk˩˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ʂajk˩˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ʂa̰jk˩˧

Danh từ[sửa]

thượng sách

  1. Phương kế hay nhất.
    Hòa là thượng sách hay chiến là thượng sách.
    ?

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]