thư phòng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ˧˧ fa̤wŋ˨˩ | tʰɨ˧˥ fawŋ˧˧ | tʰɨ˧˧ fawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˧˥ fawŋ˧˧ | tʰɨ˧˥˧ fawŋ˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
thư phòng
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thư phòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)