thối rữa

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ thối rửa)

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰoj˧˥ zɨʔɨə˧˥tʰo̰j˩˧ ʐɨə˧˩˨tʰoj˧˥ ɹɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰoj˩˩ ɹɨ̰ə˩˧tʰoj˩˩ ɹɨə˧˩tʰo̰j˩˧ ɹɨ̰ə˨˨

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Thốirữa (nói khái quát).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. (nghĩa bóng) Người không còn lương tâm, tâm hồn biến chất thoái hóa trở nên xấu xa tàn nhẫn.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).