thợ thuyền
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰ːʔ˨˩ tʰwiə̤n˨˩ | tʰə̰ː˨˨ tʰwiəŋ˧˧ | tʰəː˨˩˨ tʰwiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəː˨˨ tʰwiən˧˧ | tʰə̰ː˨˨ tʰwiən˧˧ |
Danh từ[sửa]
- (cũ) Công nhân (nói khái quát).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- "thợ thuyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)