thanh nhạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ɲa̰ːʔk˨˩tʰan˧˥ ɲa̰ːk˨˨tʰan˧˧ ɲaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ɲaːk˨˨tʰajŋ˧˥ ɲa̰ːk˨˨tʰajŋ˧˥˧ ɲa̰ːk˨˨

Định nghĩa[sửa]

thanh nhạc

  1. Âm nhạc thể hiện bằng tiếng hát.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]