theo gương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛw˧˧ ɣɨəŋ˧˧tʰɛw˧˥ ɣɨəŋ˧˥tʰɛw˧˧ ɣɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛw˧˥ ɣɨəŋ˧˥tʰɛw˧˥˧ ɣɨəŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

theo gương

  1. Noi gương hành động theo.
    Theo gương các bậc anh hùng.

Tham khảo[sửa]