thiết diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ ziə̰ʔn˨˩tʰiə̰k˩˧ jiə̰ŋ˨˨tʰiək˧˥ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ɟiən˨˨tʰiət˩˩ ɟiə̰n˨˨tʰiə̰t˩˧ ɟiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

thiết diện

  1. Phần chung nhau của mặt phẳng và một hình đa diện.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).